Có 1 kết quả:

拾零 shí líng ㄕˊ ㄌㄧㄥˊ

1/1

shí líng ㄕˊ ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick up bits
(2) to collect scrap material
(3) tidbits
(4) gleanings (used as gossip)

Bình luận 0